Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6915.

1101. LÊ THỊ LOAN
    Hội giảng : Tiếng Anh 8: UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1102. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1103. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1104. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1105. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1106. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1107. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1108. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 20
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1109. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 2. Unit 3- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1110. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 1. Unit 3- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1111. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 13/ Tiết 1. Unit 7- lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1112. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 4. Unit 7- lesson 2 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1113. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 3. Unit 7- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1114. CHÂU THỊ TUYẾT
    Giáo án Tiếng Anh 9: UNIT 2: CITY LIFE / Châu Thị Tuyết: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

1115. NGUYỄN QUỐC TỊCH
    Giáo án Tiếng Anh 6: UNIT 1: MY NEW SCHOOL/ Nguyễn Quốc Tịch : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1116. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 3. Unit 6- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1117. NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN
    Giáo án Tiếng Anh 7: UNIT 2: HEALTHY LIVING/ Nguyễn Thị Tâm Đan : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

1118. LÊ THỊ LOAN
    Giáo án Tiếng Anh 8: UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE / Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1119. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 2. Unit 6- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1120. VŨ THU HIỀN
    Tiếng Anh 4 - Unit 14: Daily Activities - Lesson 2 (part 1,2,3)/ Vũ Thu Hiền: biên soạn; TH Phú Xá -Thành phố Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |