981. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
982. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
983. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
984. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
985. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
986. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
987. LÊ THỊ THU DUNG
Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
988. LÊ THỊ THU DUNG
The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
989. LÊ THỊ THU DUNG
Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
990. LÊ THỊ THU DUNG
Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
991. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
992. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
993. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
994. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
995. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
996. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
997. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
998. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;