841. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 10: What’s the matter (Lesson 5)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
842. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 10: What’s the matter (Lesson 2.2)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
843. MẠC THỊ HẠNH
Unit 1: At my birthday party: Giáo án tuần 1/ Mạc Thị Hạnh.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;
844. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
845. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
846. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
847. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
848. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
849. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
850. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
851. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
852. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
853. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
854. HÀ MAI QUỲNH
Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
855. HÀ MAI QUỲNH
Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
856. HÀ MAI QUỲNH
Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
857. HÀ MAI QUỲNH
Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
858. TRẦN CAO BỘI NGỌC
Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;